Tập trung vào sản xuất và xử lý tấm PC/PMMA jason@mclsheet.com +86-187 0196 0126
Tấm polycarbonate đặc dạng sóng là sự lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng khác nhau do sự kết hợp độc đáo giữa sức mạnh, độ bền và đặc tính nhẹ.
Tên sản phẩm: Tấm polycarbonate sóng rắn
Độ dày: 0,8mm,1,0mm,1,2mm,1,5mm,2,0mm,2,5mm
Chiều rộng: 840mm/930mm/1110mm, Tùy chỉnh
Chiều dài: Bất kỳ chiều dài nào, có thể được cắt theo nhu cầu của khách hàng
Màu sắc: Rõ ràng, opal, xanh dương, xanh lá cây, xám, nâu, vàng, đỏ, đen. Vv
Bảo hành: 10 Năm
Mô Tả sản phẩm
Tấm polycarbonate đặc dạng sóng là sự lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng khác nhau do sự kết hợp độc đáo giữa sức mạnh, độ bền và đặc tính nhẹ. Dưới đây là tổng quan về các tính năng và cách sử dụng phổ biến của chúng:
Các Tính Năng chính:
Độ bền: Những tấm này có khả năng chống va đập cao, khiến chúng phù hợp cho cả ứng dụng trong nhà và ngoài trời.
Nhẹ: So với kính, tấm polycarbonate đặc nhẹ hơn nhiều, tạo điều kiện cho việc xử lý và lắp đặt dễ dàng hơn.
Khả năng chống tia cực tím: Nhiều tấm được xử lý bằng chất chống tia cực tím, giúp ngăn ngừa tình trạng ố vàng và thoái hóa do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Cách nhiệt: Cấu trúc tôn mang lại đặc tính cách nhiệt tốt, giúp duy trì ổn định nhiệt độ trong các tòa nhà và công trình.
Dễ chế tạo: Chúng có thể dễ dàng cắt, khoan và tạo hình, cho phép tùy chỉnh trong nhiều dự án khác nhau.
Ứng dụng phổ biến:
Tấm lợp: Lý tưởng cho nhà để xe, nhà kính và mái hiên, cung cấp nơi trú ẩn đồng thời cho phép truyền ánh sáng.
Những đặc điểm và ứng dụng này làm cho tấm polycarbonate đặc dạng sóng trở thành lựa chọn phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp. Nếu bạn cần thông tin cụ thể hơn hoặc có ý tưởng về các ứng dụng cụ thể, vui lòng hỏi!
Thông số sản phẩm
Đặc trưng | Đơn vị | Dữ liệu |
Sức mạnh tác động | J/m | 88-92 |
Truyền ánh sáng | % | 50 |
Trọng lượng riêng | g/m | 1.2 |
Độ giãn dài khi đứt | % | ≥130 |
Lớp phủ UV | Ừm | 50 |
Nhiệt độ dịch vụ | ℃ | -40℃~+120℃ |
Dẫn nhiệt | W/m2°C | 2.3-3.9 |
Độ bền uốn | N/mm2 | 100 |
Mô đun đàn hồi | Mpa | 2400 |
Sức căng | N/mm2 | ≥60 |
Chỉ số cách âm | dB | Giảm 35 decibel cho tấm cứng 6 mm |
CUSTOM SIZE AND THICKNESS
Kích thước tùy chỉnh có sẵn để phù hợp với nhu cầu cụ thể của bạn.
Chiều rộng (mm)
|
670
|
830
|
900
| 970 |
1080
|
1110
|
Độ che phủ (mm)
|
600
|
760
|
840
|
900
|
1000
|
1025
|
Lưu ý: Tổng cộng chúng tôi có tới 30 size khác nhau, liên hệ để biết thêm chi tiết.
| ||||||
Độ dày: 1,5-30mm
Chiều dài: Có thể cắt theo nhu cầu của khách hàng
|
PRODUCT ADVANTAGE
1) Tốc độ truyền ánh sáng: lên tới 12% -88%, theo các màu khác nhau
2) Tỷ lệ lọc tia cực tím: 99%, với màng đồng đùn chống tia cực tím trên bề mặt
3) Độ bền va đập: 250--280 lần so với kính thông thường; 2 lần kính cường lực; 20--30 lần tấm PMMA
4) Khả năng chống cháy: Cấp B2, theo thử nghiệm GB8625-88 quốc gia
5) Cách âm: có thể chống lại sự lan truyền tiếng ồn một cách hiệu quả
6) Chịu nhiệt độ: không biến dạng từ -40 độ C đến +120 độ C
7) Trọng lượng nhẹ: với mật độ 1,20g/cm³, dễ cầm và khoan; thuận tiện cho việc xây dựng và rước
COLOR
Rõ ràng/Minh bạch:
nhuộm màu:
Opal/khuếch tán:
PRODUCT INSTALLTION
Cách làm cụ thể như sau:
1.Phương pháp chồng lấp được sử dụng như sau: Thông thường chiều dài chồng lấp phải là chiều dài giữa các bước sóng, khoảng 45mm
2. Cố định bằng vít, cứ 30 - 40 cm lại vít một vít: đường kính đầu đinh buộc phải lớn hơn 1,5 lần đường kính thanh đinh và bôi keo chống thấm; và không để đầu đinh ấn trực tiếp lên bề mặt ván để giảm áp lực.
Tại sao chọn chúng tôi?
Truyền cảm hứng kiến trúc sáng tạo với MCLpanel
MCLpanel chuyên nghiệp trong việc sản xuất, cắt, đóng gói và lắp đặt polycarbonate. Đội ngũ của chúng tôi luôn giúp bạn tìm ra giải pháp tốt nhất.
ABOUT MCLPANEL
Lợi thế của chúng tôi
FAQ